Loading
Matching Sets, Engagement Ring Settings. Hung Phat Diamonds & Jewelry
Hiển thị
Sản Phẩm/ Trang
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5087 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
HighPolish |
Bề rộng:
|
2,9 to
4,4 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
20 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0.97 |
Màu sắc:
|
H |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5073 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
High Polis |
Bề rộng:
|
2,5 to
2,6 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
24 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,28 |
Màu sắc:
|
H |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Micro,bezel&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5045 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,6 to
5,2 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
59 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,61 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Micro,bezel&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5033 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
High Polis |
Bề rộng:
|
2,2 to
2,6 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
23 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,68 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Micro&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5030 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,3 to
2,9 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,45 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
6*6mm Princess |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
17 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
1,34 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5019 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,2 to
2,3 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
5 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,68 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5018 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,7 to
3,8 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS, |
Viên kim cương chính:
|
1ct |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
14 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
1,46 |
Màu sắc:
|
None |
Độ tinh khiết:
|
None |
Kiểu:
|
|
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5013 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,7 to
4,2 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
26 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
1,26 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
Hiển thị
Sản Phẩm/ Trang
|